Xe hút chất thải hầm cầu 17 khối DONGFENG 4 chân được phân phối và bảo hành toàn quốc. Xe cơ sở được nhập khẩu nguyên chiếc từ tập đoàn Dongfeng Hồ Bắc Trung Quốc. Sau đó được Minh Hà Auto thiết kế, sản xuất hoàn thiện thành xe chuyên dùng hút chở chất thải. Xe có tổng khối lượng là 30 tấn, tải trọng chở là 16 tấn và kích thước xe là 8100/7880 x 1650 x 1650mm.
Hình ảnh xe xi téc chở chất thải 17m3 Dongfeng
MINH HÀ AUTO
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe tải thùng – tải ben, xe đầu kéo, sơmi – rơmoc. Xe trộn bê tông, xe bơm bê tông, Xe cẩu bánh lốp, bánh xích.. . Xe cuốn ép chở rác, xe chở rác thùng rời-hooklift, xe quét đường hút bụi đường. Xe phun nước rửa đường tưới cây, xe hút chất thải.. . Xe nâng đầu chở máy, xe cứu hộ giao thông, xe tải gắn cẩu tự hành, gắn cẩu gập. Xe bồn – xe xitéc chở xăng dầu, xe chở khí hóa lỏng, xe chở hóa chất, GAS, CNG, LPG. Xe chở bột mỳ, xe chở mật mía, xe chở dầu ăn, xe chở sữa tươi, xe chở thực phẩm. Xe chở cám, thức ăn chăn nuôi. Xe chở nhựa đường, xe chở mủ cao su, xe chở xi măng rời, xe chở tro bay.. . Nhãn hiệu Hyundai, Hino, Isuzu, Chenglong, Dongfeng, Howo, Man. Faw, Jac, Daewoo, CamC… loại từ 2m3 ⇒ 45m3, 3 tấn ⇒ 21 tấn.. . Xe ô tô điện du lịch 2 chỗ ⇒ 16 chỗ, Xe nâng hàng, xe nâng người làm việc trên cao.
Thông số kỹ thuật xe hút chất thải 17 khối Dongfeng 4 chân
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
1. Thông số xe |
|||
1 | Loại phương tiện xe bồn xi téc | Xe ô tô hút chất thải | |
2 | Nhãn hiệu số loại xe môi trường | DONGFENG | |
3 | Công thức lái xe hút chất thải | 8 x 4 | |
4 | Cabin, điều hòa | Cabin lật, có | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 10480 x 2500 x 3400 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 1850 + 4600 + 1350 |
3. Thông số về khối lượng |
|||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 14470 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 16400/15400 |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | (02 người) |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 30.000 |
4. Tính năng động lực học |
|||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 93 |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 36 |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 – 200 m | S | 1 – 35,5 |
4 | Bán kính quay vòng | m | 9.1 |
5 | Lốp xe | 11.00R20 | |
5. Động Cơ |
|||
1 | Model | ISL9.5 – 31 E5 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
3 | Tỉ số nén | 18.1 | |
4 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 232/1900 |
5 | Dung tích xilanh | Cm3 | 9460 |
6. Li Hợp | |||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | |
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sát khô | |
3 | Kiểu dẫn động | Dẫn động thủy lực có trợ lực chân không | |
7. Hệ thống điện |
|||
1 | Điện áp hệ thống | 24 V | |
2 | Ắc Quy | 02 – 12V – 150A | |
3 | Hệ thống chiếu sáng | ||
Phía trước | Giữ nguyên theo nguyên bản xe cơ sở | ||
Đèn soi biển số | 01 cái | ||
Đèn phanh | 02 cái | ||
Đèn kích thước | 02 cái | ||
Đèn lùi | 02 cái | ||
Đèn xin nhan | 02 cái | ||
8 . Thông số về phần chuyên dùng |
|||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | Trụ tròn |
2 | Dung tích bồn chứa | m3 | 17 |
3 | Kích thước phần bồn | Mm | 7650/7000 x 1700 x 1700 |
Chiều dài thân xi téc | Mm | 7000 | |
Chiều cao chỏm téc | Mm | 1700 | |
4 | Vật liệu làm téc | Kiểu | Inox 304 |
6 | Vật liệu chính | · Chỏm bồn : Inox 304 dày 05 mm
· Thân bồn : Inox 304 dày 05 mm
|
|
Khối lượng riêng | 7850kg/m3 | ||
7 | Điều kiện bảo hành | Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước | |
8 | Góc mở cửa sau của bồn | 60º | |
9 | Góc nâng của bồn | 30 º | |
10 | Bơm Chân Không | BƠM CHÂN KHÔNG VÒNG NƯỚC | |
Lưu lượng bơm trung bình | 5000 Lít / Phút | ||
Dải áp | 0.01 – 0.03 | ||
Số vòng quay | 390 vòng / Phút | ||
Công suất bơm | 22 KW | ||
Chiều sấu hút | 13 mmH20 | ||
11 | Hệ thống van | Van Bi – Van vuông | |
Van cửa hút | Van bi, DN75 | ||
Van hút | Van 76 | ||
Van xả | Van 110 |