Xe chữa cháy – xe cứu hỏa Pickup 450L

Giá xe xem chi tiết bên dưới hoặc liên hệ Hotline

  • Xe tải VM nhập khẩu và lắp ráp – mới 100%
  • Thùng cứu hoả chắc chắn, bơm khoẻ, tiện thao tác
  • Giá bán cạnh tranh, hậu mãi cao, xe sửa chữa lưu động 24/7.
  • Vay xe trả góp tới 85%, lãi suất thấp, thủ tục nhanh chóng.
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe toàn quốc
  • Bảo trì bảo dưỡng trong suốt quá trình sử dụng xe

MODEL: VINHPHAT – SANDEUR S.100

  • Tổng tải trọng: 3.490 kg
  • Tự trọng: 1.900 kg
  • Thể tích bồn chứa: 450
  • Kích thước xe: 5.660 x 1.855 x 1. mm
  • Công suất: 131(96) / 3.400 (Ps(kW) / rpm)
  • Lốp: 245/70R17LT 10PR

Thông tin chi tiết

Xe chữa cháy cứu hỏa pickup 450L được Minh Hà Auto sản xuất, phân phối, bảo hành trên toàn quốc. Đây là mẫu xe chữa cháy nhỏ cực kỳ tiện lợi cho việc di chuyển trong phố, ngõ nhỏ. Với đầy đủ các trang thiết bị chữa cháy chuyên dụng để phục vụ công tác cứu hỏa hiện nay.

Xe chữa cháy cứu hỏa pickup 450l vĩnh phát VM

Mẫu xe này là xe Pickup, được thiết kế và sản xuất dựa trên nền xe bán tải VĨNH PHÁT SANDEUR. Với dung tích téc chữa cháy lên tới 450L và có 5 chỗ ngồi cho các chiến sỹ. Đây là dòng xe chữa cháy cứu hỏa cực kỳ linh hoạt, với thiết kế nhỏ gọn. Xe có thể dễ dàng di chuyển ở các khu vực khó tiếp cận mà các dòng xe cỡ lớn không vào được.

Xe chữa cháy cứu hỏa pickup 450l vĩnh phát VM

Mẫu xe chữa cháy PICKUP VĨNH PHÁT 450L này của Minh Hà Auto được trang bị đầy đủ thiết bị:

  • Hệ thống chữa cháy: Bao gồm bồn chứa/téc nước, máy bơm nước, vòi bơm… (đi kèm các dụng cụ cứu hỏa khác)
  • Thiết bị cứu hộ
  • Thiết bị y tế
  • Đèn tín hiệu và còi hú
  • Sơn màu đỏ đặc trưng của PCCC

Xe chữa cháy cứu hỏa pickup 450l vĩnh phát VM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

xe chữa cháy – xe cứu hỏa Pickup 450L

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Thương hiệu/ Brand VINHPHAT – SANDEUR S.100
Cabin Đôi – Đơn Cabin Double – Single Đôi / Double
Hệ thống truyền động Drive system 4×4
Chiều dài cơ sở Wheelbase mm 3.406
Tài xế & Hành khách Driver & Passenger 2+3
  

Động cơ /

Engine

Loại / Type 4KH1CT5H1 – ISUZU
Tiêu chuẩn khí thải / Emission Standard EURO 5
Dung tích xy lanh / Displacement cc 2.999
Công suất định mức / Rated Power kW/PS/vòng/phút 96kw (131ps)/ 3.400rpm
Mô-men xoắn cực đại / Max. Torque Nm/vòng/phút 280/1.800~3.000
Hộp số /Transmisson Loại / Type MUA-5G/ ISUZU
Tỷ số truyền / Rate 4.008;2.301;1.427;1.000;0.828; R3.651

Khối lượng 

/Weight

Khối lượng không tải / Curb Weight Kg 1.900
Khối lượng toàn bộ / Gross Vehicle Weight Kg 3.490
  

Kích thước khung gầm Chassis Dimension

 Tổng thể /

Overall

Chiều dài / Length mm 5.660
Chiều rộng / Width mm 1.855
Chiều cao / Height mm 1.825
Vệt bánh xe /Wheel Tread Trước / Front mm 1.570
Sau / Rear mm 1.570
Chiều dài đầu xe / Front Overhang mm 945
Chiều dài đuôi xe / Rear Overhang mm 1.019

 Thùng hàng

Cargo

Kích thước /Dimension Chiều dài / Length mm 1.800
Chiều rộng / Width mm 1.540
Chiều cao / Height mm 480
Cản sau thùng hàng / Rear bumper integrated Tiêu chuẩn / Standard
Thanh thể thao / Cargo handrail on body Tiêu chuẩn / Standard
 Hiệu suất /

Performance

Tốc độ tối đa / Max Speed km/giờ 140
Độ dốc tối đa / Max Gradeability % 30
Dung tích thùng nhiên liệu / Tank Volume lít 76
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius m 6,8
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 216
Khác Other Kích thước chiều rộng khi gập/mở chiếu hậu / Rearview mm 1.620/1.990
Tỷ số truyền trục sau / Rear Axle Rate 4,1

 Ghế ngồi /

Seats

Chất liệu ghế / Seat Material 5 ghế Vải simili
Ghế tài xế điều chỉnh bằng cơ / Driver seat adjusting by Tiêu chuẩn / Standard
Hàng ghế thứ hai / Second seat row  Gập xuống 60:40 / Fold-down 60:40  3 ghế Tiêu chuẩn / Standard

Xe chữa cháy cứu hỏa pickup 450l vĩnh phát VM

Hệ thống treo Suspension system  Hệ thống treo trước / Front suspension Loại / Type Hệ thống treo độc lập McPherson / McPherson independent suspension
Hệ thống treo sau / Rear suspension Loại / Type Nhíp lá / Leaf-springs
 Trục / Axle Tải trọng phía sau / Rear payload Kg 2.500
Tải trọng phía trước / Front payload Kg 1.500
Hệ thống gài cầu / Free wheel hubs Gài cầu tay (nút nhấn + cần gạt) / Manual Shift (botton + Shift Lever)
Hệ thống truyền độngDrive system Hệ thống trợ lực lái / Power steering system Trợ lực thủy lực / Hydraulic Power Assisted Steering
Vô lăng tích hợp phím diều khiển / Steering wheel with audio switches Tiêu chuẩn / Standard
Tay lái điều chỉnh hướng / Tilt adjustment & Telescopic column steering Tiêu chuẩn / Standard
 Hệ thống phanh & an toàn Brake & Safety system  Phanh chính / Main brake Hệ thống phanh mạch kép – Phanh trước đĩa – Phanh sau tang trống / Double-circuit braking system – Front Disk Brake – Rear Drum Brake
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Tiêu chuẩn / Standard
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution Tiêu chuẩn / Standard
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA / Brake Assist Tiêu chuẩn / Standard
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / Airbag for driver and front Tiêu chuẩn / Standard

Hệ thống cửa 

Door system

Khóa cửa tự động với cảm biến tốc độ / Automatic door lock with speed sensing Tiêu chuẩn / Standard
Khóa cửa chống trẻ em (cửa sau) / Childrent-proof door lock (rear door) Tiêu chuẩn / Standard
Khóa trung tâm / Center Lock Tiêu chuẩn / Standard
Cửa sổ chỉnh điện / E-Window Tiêu chuẩn / Standard
 Lốp xe /

Tires

Lốp xe / Tires 245/70R17LT 10PR
 Mâm xe / Wheels Mâm hợp kim nhôm – 4 mâm chính Mâm thép – mâm dự phòng / Alloy wheeltrim- Four tires
  

Hệ thống đèn Lamp system

Đèn chiếu sáng trước / Headlamp Halogen tiêu chuẩn / Standard
Đèn cân bằng góc chiếu / Leveling lamp Tiêu chuẩn / Standard
Đèn LED chạy ban ngày / Daytime Running light LED Tiêu chuẩn/ Standard
Đèn sương mù / Fog lamp Tiêu chuẩn cho phía sau / Standard for Rear
Đèn hậu / Rear lamp Tiêu chuẩn / Standard
Điều chỉnh điện / Power adjustment Tiêu chuẩn / Standard
Tích hợp đèn báo rẽ / Side turn lamp Tiêu chuẩn / Standard

Hệ thống âm thanh 

Audio system

MP3 Tiêu chuẩn / Standard
Số lượng loa / Speakers cái 4
Kết nối / Connection USB / Bluetooth
Chìa khóa /Key Chìa khóa chống trộn (khóa) / Remove door key (lock) Tiêu chuẩn / Standard
Hệ thống điện xoay chiều / AC system AC Tiêu chuẩn / Standard
Ngoại thất /Exteriors Bệ bước chân (hai bên) / Side step (two sides) Tiêu chuẩn / Standard
Mặt ca-lăng mạ Chrome / Chrome Front grille Tiêu chuẩn / Standard

CÁC THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN TRANG BỊ TRÊN XE

STT Chủng loại các thiết bị tiêu chuẩn Số lượng Nguồn gốc – nhãn hiệu
1 Cấu trúc khung thùng, bồn nước, bồn foam nhựa PP liền khối, ống dẫn, inox chống trượt. 1 bộ Sản xuất lắp ráp tại Nhà máy VĨNH PHÁT
2 Cửa cuốn nhôm có khóa, 3 cửa 1 bộ Sản xuất lắp ráp tại Nhà máy VĨNH PHÁT
3 Thang lên xuống nóc xe 1 chiếc Sản xuất lắp ráp tại Nhà máy VĨNH PHÁT
5 Đèn hông, đường điện, Bảng điều khiển phía sau Bơm, 1 bộ Sản xuất lắp ráp tại Nhà máy VĨNH PHÁT
6 PTO 1 chiếc Theo xe
7 Bơm chữa cháy 1 bộ CB10/20 – ZVM
8 Đồng hồ đo áp suất bơm 1 bộ Theo xe
9 Đồng hồ đo vòng tua 1 bộ Theo xe
10 Bơm siêu cao áp 01 Bơm CAFS 1 bộ ZIEGLER (Đức)
11 Khay trượt nhôm cho Bơm 1 bộ Theo bơm CAFS
12 Cuộn vòi rulo 1 cuộn 30m 1 bộ Theo bơm CAFS
13 Lăng phun 01 lăng DN50 (01 lăng phun đa năng 3 chế độ phun) 1 bộ Theo bơm CAFS
01 lăng DN65 1 chiếc Nhập khẩu
01 lăng DN50 1 chiếc Nhập khẩu
14 Cuộn vòi 02 cuộn vòi D65A 2 chiếc TOMOKEN. Hàng liên doanh Việt – Nhật
02 cuộn vòi D50A 2 chiếc TOMOKEN. Hàng liên doanh Việt – Nhật
15 Hai chạc 01 bộ Hai chạc 1 bộ TOMOKEN. Hàng liên doanh Việt – Nhật
 16

Đường ống cứng lấy nước

04 Ống hút D75, tổng 8m 4 chiếc Nhập khẩu
Khớp nối phù hợp 4 chiếc Nhập khẩu
Giỏ lọc rác 1 chiếc Nhập khẩu
17 Tủ đựng thiết bị cứu nạn, cứu hộ 1 chiếc Sản xuất lắp ráp tại Nhà máy VĨNH PHÁT
18 Kìm 01 chiếc – Tiêu chuẩn VN 1 chiếc Theo xe
19 Búa tạ 01 chiếc – Tiêu chuẩn VN 1 chiếc Theo xe
20 Xà beng 1 chiếc – Tiêu chuẩn VN 1 chiếc Theo xe
21 Rìu 1 chiếc – Tiêu chuẩn VN 1 chiếc Theo xe
22 Câu liêm 1 chiếc – Tiêu chuẩn VN 1 chiếc Theo xe
23 Bình chữa cháy bột 8kg 1 chiếc – Tiêu chuẩn VN 1 chiếc Hàng Việt Nam
24 Bình chữa cháy khí 4kg 1 chiếc – Tiêu chuẩn VN 1 chiếc Hàng Việt Nam
25 Đèn ưu tiên & Loa cảnh báo Nguồn sáng: LED, Công suấtđèn: 150W. 1 bộ. 1 chiếc Theo xe
26 Đèn rọi sáng sau xe Xoay 360 độ. Điều khiển từ xa 1 chiếc Theo xe
27 Thang nhôm Thang nhôm hai đoạn 1 chiếc Nhà máy NIKAWA

CÁC TRANG THIẾT BỊ LỰA CHỌN, CUNG CẤP THÊM

STT Chủng loại các thiết bị tiêu chuẩn Số lượng Nguồn gốc – nhãn hiệu
1 Chăn chữa cháy 1 1 chiếc – Tiêu chuẩn Việt Nam
2 Mặt nạ chống độc 1 Nhãn hiệu Drager (Đức). Bộ gồm 1 mặt lạ/ 2lọc.
3 Đèn pin đội đầu 1 Nguồn sáng: LED.
4 Banh cắt đa năng (hỗ trợ thủy lực) dùng pin 1 Model: SC357-E; hiệu BELTON
5 Hệ thống liên lạc bộ đàm 1 Motorola (3 bộ đàm cầm tay)

Tiêu chuẩn thiết kế: với sự tư vấn và chuyển giao của Ziegler – VM MOTORS

1 Tiêu chuẩn Châu Âu (EN) 1846 Xe dịch vụ cứu hỏa và cứu nạn và Hiệp hội Phòng cháy chữa cháy Quốc gia (NFPA) 1901 Tiêu chuẩn cho Thiết bị chữa cháy ô tô và các tính năng thiết kế tổng thể theo Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) 9001
2 Máy bơm ly tâm hai giai đoạn được gắn trên một khung chung nằm ở phần sau của thân máy, Tiêu chuẩn Châu Âu (EN) 1028-01 và 1028-02, Nhà sản xuất Máy bơm chữa cháy được chứng nhận ISO 9001 cùng nhà sản xuất với phương tiện chữa cháy.
3 Tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN 13316:2021:1/ 2/3

Để nhận tư vấn chi tiết và Báo giá xe chữa cháy 450L Vĩnh PhátQuý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0913 844 866 hoặc Fb: facebook/minhhaauto để được cung cấp.

Sản phẩm khác