ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHUNG
Xe tải Hino 3.5 tấn – XZU342 Thùng dài 4.5m thuộc dòng xe tải hạng nhẹ Hino 300 Series. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hino Indonesia, theo tiêu chuẩn của Hino Nhật Bản. Xe Hino 300 Series đảm bảo sự Bền bỉ – Chất lượng cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự Tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 300 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
Xe tải Hino 3.5 tấn – XZU342 Thùng dài 4.5m được thiết kế hoàn toàn mới, mang tính toàn cầu. Có kiểu dáng khí động học, tăng khả năng vận hành, giảm sức cản của không khí. Cabin rộng rãi và nhiều tiện nghi cùng điều hòa không khí 2 chiều. Ghế lái có thể di chuyển lên xuống, trước sau giúp người lái xe có tư thế thoải mái. Cột tay lái thiết kế gật gù và thay đổi độ cao tùy thuộc tư thế lái người điều khiển. Góc chữ A thiết kế rộng cùng Gương chiếu hậu lắp hai bên cánh cửa tăng khả năng quan sát.
Bảng điều khiển trung tâm với thiết kế hiện đại, hệ thống hiển thị thông tin điện tử. Giúp người điều khiển dễ dàng quan sát và nắm bắt được những vấn đề của xe. Các nút điều khiển/chức năng được bố trí khoa học, hợp lý và tiện lợi cho người điều khiển.
HÌNH ẢNH XE TẢI HINO 3.5 TẤN THÙNG DÀI 4.5m – XZU342 – CHASSIS
HÌNH ẢNH XE TẢI HINO 3.5 TẤN THÙNG DÀI 4.5m – XZU342 –
MUI BẠT
HÌNH ẢNH XE TẢI HINO 3.5 TẤN DÀI 4.5M – XZU342 –
THÙNG KÍN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO XZU342 – XÁT XI
Tải trọng | Hệ thống lái | Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần | ||||||||||||||
Tổng tải trọng | 7,500 Kg | |||||||||||||||
Tự trọng | 2,300 Kg | Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||||||||||||
Kích thước xe | ||||||||||||||||
Chiều dài cơ sở | 3,380 mm | Phanh đỗ | Loại cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực sau hộp số | |||||||||||||
Kích thước bao ngoài | 6,010 x 1,955 x 2,145 mm | |||||||||||||||
K/cách sau cabin đến cuối chassis | 4,305 mm | Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | |||||||||||||
Động cơ | Cỡ lốp | 7.50-16-14PR | ||||||||||||||
Model | N04C-VC Euro4 | Tốc độ cực đại | 118 Km/h | |||||||||||||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước | Khả năng vượt dốc | 33,6 Tan(%) | |||||||||||||
Công suất cực đại | 136PS (2,500 vòng/phút) | Tỉ số truyền lực cuối cùng | 5,125 | |||||||||||||
Moomen xoắn cực đại | 390N.m (1,400 vòng/phút) | Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các TB an toàn | |||||||||||||
Đường kính xylanh x hành trình piston | 104 x 118 mm | Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |||||||||||||
Dung tích xylanh | 4,009 cc | |||||||||||||||
Tỷ số nén | 18:01 | Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |||||||||||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | Tính năng khác | ||||||||||||||
Ly hợp | Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh | AM/FM Radio kết nối USB | ||||||||||||||
Thùng nhiên liệu 100L | ||||||||||||||||
Hộp số | Số chỗ ngồi: 03 | |||||||||||||||
Model | M550 | Bộ đồ nghề theo xe | ||||||||||||||
Loại | Hộp số cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1-5 | Sách hướng dẫn & Sổ bảo hành |
MINH HÀ AUTO – CTY TNHH Ô TÔ THIẾT BỊ MINH HÀ
Địa chỉ | : | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
Điện thoại | : | 0913 844 866 |
: | [email protected] | |
Website | : | mihaco.vn |
Fanpage | : | facebook.com/vuaxetai.com.vn |